Degree : Graduated from University of Technical Education in Ho Chi Minh City
Major : Garment Technology
Language : Vietnamese (Native) + English (intermediate Level)+ Japanese (primary)
Type of work : Full time
Level : Engineering
Workplace : Ho Chi Minh –Binh Duong Province –Dong Nai Province
Experience : 19 years
Ability : Technical –QA-QC-Training –Manage-Control-Computer…
Expected salary : 1700USD
Họ và tên | 姓名 | Quốc Phú 国富 NJ-QPCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Cân nặng | 體重 | / | ||||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0374188700 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 有3年经验当驻厂职位(电子公司) 懂塑胶,型材,电线,PCB, 标签... 查验不良品 客户产线服务安排挑选,返工,验货等 有两年经验跟单职位(采购部-电子公司) | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nghiệm Xưởng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 胡志明市或者平阳,桐奈,附近都可以 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 大家好! 我是国富,今年27岁,越南国籍 汉语精通听说读和打字 有3年经验当驻厂职位(电子公司) 懂塑胶,型材,电线,PCB, 标签... 查验不良品.客户产线服务安排挑选,返工,验货等 有两年经验跟单职位(采购部-电子公司) 想找一份驻厂工作在胡志明市或者平阳,桐奈,附近都可以 有意请加下面我微信代码或者联系电话号码 0374188700 Weixin ID: guofuvn8700 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Tô Văn Trường 苏文长 NJ-TVPMCCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 29岁 3 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0907793403 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | 接单,跟单,采购,计划,出货,仓库我都可以接做 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Sap | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | 中文水平:听说读写(7/10) | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 3năm giữ chức vụ chủ quản pmc 3年pmc 主管(Project Management Consultant) | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Chủ Quản Cung Ứng Pmc 主管 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 新城市附近 TP mới Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 因为个人职业规划调整原因,本人要找新工作,简单自介绍:苏文长,29岁 3年pmc 主管(Project Management Consultant) 接单,跟单,采购,计划,出货,仓库我都可以接做!特别恨熟悉Sap系统!我蹭去中国培训6个月已经学到一些管理方法4M1E,PDCA,5WHy,5w1h,….! 中文水平:听说读写(7/10) ! 工作地点要求:新城市附近,哪贵司在招聘可以联系我微信或者zalo :0907793403感谢! Do muốn thay đổi kế hoạch nghề nghiệp hiện tại tôi đang tìm công việc mới . Giới thiệu 1 chút về bản thân : Tô Văn Trường 29 tuổi đã có 3năm giữ chức vụ chủ quản pmc ( chuỗi cung ứng ) tất cả các công việc từ nhận đơn- theo đơn - sắp kế hoạch sx - kho- xuất hàng tôi đều có thể làm được . Đặc biệt tôi sử dụng tốt hệ thống sap . Tôi đi trung quốc tập huấn 6 tháng để được đào tạo về các phương pháp quản lý: 4m1e,pdca,5why ,5w1h….. trình độ tiếng trung : 7/10 địa điểm: gần tp mới ! Liên hệ wc ,zalo: 0907793403 ! Xin cảm ơn | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Jayi NJ-VJQCCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Cân nặng | 體重 | / | ||||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0335071979 (Zalo, Wechat, ...) | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | QC Ngành Gỗ 木業品管 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung giao tiếp nói nghe đọc viết và làm báo cáo report, inline, final 中文4技能 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 5 năm kiểm hàng nội thất: Gỗ, kim loại,... tại nhà máy và Qc furniture VPĐD chuyên về RE, Hotel | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | / | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Kỹ năng: Kiểm tra quy trình chất lượng từ đầu vào đến đầu ra, đọc hiểu bản vẽ thiết kế, làm việc độc lập hoặc đội nhóm. Rất mong anh chị để em có thể tìm được công việc phù hợp. Liên hệ: 0335071979 (Zalo, Wechat, ...) | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phương Anh 芳英 NJ-APHRCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 1996 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | ||||
Số điện thoại | 電話 | 0964377987 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | ERP | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Wechat ID: Tu04121990 | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | 会中文 Tiếng Trung | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 曾经做过人事和生管 Nhân Sự, Chủ Quản | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | 人事、生管Nhân Sự, Chủ Quản | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Mỹ Phước 1,2,3 Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Em là nữ sinh năm 1996 cần tìm việc tại khu vực Mỹ Phước 1,2,3 . Từng làm qua nhân sự và sinh quản. Tiếng Hoa biết 4 kỹ năng và vi tính văn phòng ( ERP) LH: 0964377987 ( Phương Anh ) 本人女性今年26岁。需要在美福1,2,3找一份工作,(高中毕业)曾经做过人事和生管,会中文+办公电脑(ERP) 联系方式:0964377987(芳英)/ 微信号码:Tu04121990 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN NJ-UMHR | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/06/1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933 306 986 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản trị nhà hàng – khách sạn | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | An Phú, Thuận An, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | An Phú, Thuận An, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Uyennguyen150688@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Trưởng nhóm Hành chính Nhân sự | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Trưởng Phòng HC Nhân Sự, NVVP | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹: Khả năng làm việc độc lập, trung thực, trách nhiệm, ham học hỏi, Nhiệt tình và hòa đồng,Chịu được áp lực công việc,Tỉ mỉ, cẩn thận, giao tiếp tốt. | Từ 2019 – 2022: Công ty Vietnam Housewares - Trưởng nhóm Hành chính Nhân sự : +Tuyển dụng: chịu trách nhiệm tuyển dụng cho toàn hệ thống +Hành Chính: Toàn mảng Hành chính Tháng 08/2011 – 2014: Công ty Vietnam Housewares - Nhân viên văn thư Từ 2008 – 2011:Nhà hàng Vườn Phố - Nhân viên thu chi - Quản lý – chấm công cho toàn bộ người lao động. | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hoàng Thị Hằng NJ- HTHR | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 11/07/1994 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | 2012– 2016 Trường Đại Học Huế | |||
Số điện thoại | 電話 | 0383.321.170 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Khoa Du Lịch | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Chứng chỉ Tin học – Tốt | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Tiếng Anh giao tiếp | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Lai Uyên – Bàu Bàng – Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Lai Uyên – Bàu Bàng – Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Hoangminhhang117@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học- Cử nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân viên Phòng Hành Chính Nhân Sự; Nhân viên Phòng Kinh Doanh, Nhân viên Sales, kiêm điều hành tour; Lễ tân |
| Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự, Kinh Doanh, | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng – Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 1. Công ty TNHH MTV Đầu tư Phát triển Bửu Long (Khu du lịch Bửu Long):- Nhân viên Phòng Hành Chính Nhân Sự:+ Quản lí và sắp xếp hồ sơ nhân viên công ty, theo dõi và trình kí hồ sơ chứng từ,theo dõi chấm công nhân viên các bộ phận)- Nhân viên Phòng Kinh Doanh:+ Báo giá dịch vụ, tư vấn, giám sát tổ chức tiệc cưới, hội nghị, sự kiện trong nhà và ngoài trời.- Lập các báo cáo về lợi nhuận, doanh thu theo tháng/ quý/ năm. 2. Công ty Đào tạo Dịch vụ và Du lịch Huế - Huế Tourist:- Nhân viên Sales, kiêm điều hành tour.- Đặt dịch vụ ăn uống, lưu trú, giải trí cho khách dulịch,- Sắp xếp tài liệu và lập hóa đơn thanh toán cho các cộng tác viên. 3. Công ty Du lịch Cáp treo Bà Nà Hills:- Lễ tân nhà hàng,- Hỗ trợ lễ tân khách sạn và hướng dẫn viên cho khách du lịch tại Bà Nà Hills | |||||||
-----
-----
Họ và tên | 姓名 | LÊ THỊ HẰNG黎氏恒 NJ-HTHRPR | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 01/01/1992 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tây Đô (2011-2015) | |||
Số điện thoại | 電話 | 0945 172 501 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Minh Hưng, Bình Phước | Hiện trú tại | 現住地 | Minh Hưng, Bình Phước | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Lethihangvhb2@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 采购+人事/Thu mua + Nhân sự, Sinh Quản 生管 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | 采购,人事Thu mua , Nhân sự, Sinh Quản 生管 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Minh Hưng, Bình Phước | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Lian Chang 公司:生管/ 跟单进度Sinh quản/ Theo dõi tiến độ đơn hàng Công ty TNHH D & J Chemical Industrical VN:采购+人事/Thu mua + Nhân sự:- Theo dõi mua hàng trong và ngoài nước 采购东西在国内和过外;Nhân sự tổng hợp ( Tuyển dụng, chấm công,BHXH, Công tác văn phòng...); 人事( 招人, 点工,保险,文房工作...) | |||||||
Họ và tên | 姓名 | NGUYỄN THỊ HẰNG NJ-HTCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 19/05/1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0353.934.849 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp 4, xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 4, xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung Sơ Cấp 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Viên Kiểm Nghiệm Nhân Viên Sinh Quản | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Sinh Quản , NVVP | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG 阮氏金爱 NJ-THHRCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 27 /03 /1993 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | NỮ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh 胡志明市经济大学 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0965 40 20 86 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Bồng Sơn, Bình Định | Hiện trú tại | 現住地 | Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Email: Ruanjinai2312@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự, HCNS行政人事 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự, HCNS 人事 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hồ thị lành 胡氏铃 NJ-LTHRCN | Chiều cao | 身高 | 1.53 (公分) | |||
Năm sinh | 出生年 | 6/4/1994 | Cân nặng | 體重 | 50 (公斤) | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0964002643 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | bàu bàng-bình dương宝鹏-平阳 | Hiện trú tại | 現住地 | bàu bàng-bình dương宝鹏-平阳 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | lanh09679012202@gmai.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự 人事 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự 人事 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | bàu bàng-bình dương宝鹏-平阳 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | • 熟练使用电脑如 Thành thạo vi tính cơ bản như : Word,Excel,hệ thống nhân sự (系统人事) • 熟练使用中文 tiếng trung :听,說,度,大拼音 (cơ bản) 一点 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Thị Khánh Hòa NJ-HKHRAC | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/04/1992 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao đẳng công nghệ Bắc Hà | |||
Số điện thoại | 電話 | 039 4535 523 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế toán Doanh Nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | khanhhoapham125@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng Kế toán Doanh Nghiệp | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự / Nhân sự tổng hợp Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự / Nhân sự tổng hợp / Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Nắm chắc, nắm rõ luật Hành Chính, luật Doanh nghiệp, luật làm việc. Các quy định của Bảo hiểm xã hội, chính sách lương thưởng để có thể làm tốt nhiệm vụ ở vị trí phòng Hành chính _ Nhân sự | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Tô Trần Hiếu Thảo NJ-THHREN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 25-09-1989 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Lạc Hồng | |||
Số điện thoại | 電話 | 0812795694 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Ngoại Thương | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Chứng chỉ khai báo hải quan Chứng chỉ Toiec ETS | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 160/31/9/10 đư ờng CMT8 – TP Biên Hòa – Tỉnh Đồng Nai | Hiện trú tại | 現住地 | TP Biên Hòa – Tỉnh Đồng Nai | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | độc thân | Email | 郵件 | totranhieuthao@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh thành thạo | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự Tổng Hợp Kinh Doanh | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhan Sự - Kinh Doanh | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | / | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | NGUYỄN THỊ HOÀI阮氏怀 NJ-HTHRPRCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 08/05/1989 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại học kinh tế kỹ thuật Bình Dương 经济技术大学平阳 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0961290856 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế toán doanh nghiệp 企业会计 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính 資訊 | Thành thạo word, excel , phần mềm kế toán 会操作电脑、精通 word, excel, BPM 系统, ERP 系统, 会计系统, 保险系统 | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | ||||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Phú An , Bến Cát, Bình Dương平阳,滨吉,富安 | Hiện trú tại | 現住地 | An Điền , Bến Cát , Bình Dương 平阳,宾吉,安田 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | hoai888@topkey.com.tw | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học - Kế toán doanh nghiệp 企业会计 | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự , Thu Mua, Kế Toán 人事、採購、會計 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự , Thu Mua, Kế Toán 人事、採購、會計 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | An Điền , Bến Cát , Bình Dương 平阳,宾吉,安田 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Ngọc Linh 阮氏玉玲NJ-LNHRCN | Chiều cao | 身高 | 1m57 | |||
Năm sinh | 出生年 | 29/01/1990 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học TP Cần Thơ 芹苴市大学 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0345.839.949 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | Đường D11, Khu Phố Cây Sắn. TT Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương.平陽省,寶鵬縣,荔鴛鎮,D11 路 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | ngoclinh290190@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Viên Văn Phòng 辦公文員/ Nhân viên theo dõi đơn hàng 跟踪订单文員 / Chuyên Viên Nhân Sự人事專員 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | 人事文员 Chuyên Viên Nhân Sự | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương.平陽省,寶鵬縣 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | 段黎光長 | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 13/07/1986 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam 男 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | 2011年從一藝網絡培訓中心畢業網絡管理專業 2013年從平陽經濟技術大學畢業 | |||
Số điện thoại | 電話 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | ||||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | IT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | / | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 負責網絡系統,服務器,電話,監控系統,考勤系統等的管理工作 維護及處理電腦故障的問題,負責 Os Ms, Printer, Office, ERP, Email, G-Suite 的安裝工作 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Mai Anh Huy枚英輝 NJ-HAITCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Cân nặng | 體重 | / | ||||
Giới tính | 性別 | Nam女 | Tốt nghiệp tại 學習經歷 | - 2015/7 從Higher Diploma 國際大專學院畢業。網絡管理專業,A等級 - 2013/7從Athena網絡安全培訓和網絡管理中心工作畢業網絡安全(AN2S)專員 | ||||
Số điện thoại | 電話 | 0388 822 113 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | 平陽省,寶鵬縣,來淵坊,賓樂街,8號村,第09東 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | maianhhuy.it@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Trưởng Phòng IT科長 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 平陽省,寶鵬縣 Bàu Bàng | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Trưởng Phòng IT, Công Ty TNHH TM-DV Bảo Thịnh 在寶盛貿易責任有限公司當IT科長 2012/ 06- 2013/ 07 在Athena網絡安全培訓和網絡管理中心工作 當IT Support (part time兼職工作), | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang NJ-TQQC | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 20-04-1997 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Thủ Dầu 1 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0985596705 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Hoá Hữu Cơ | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học chứng chỉ bằng B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | Thủ Dầu Một Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | nguyenquynhtrang.20.4.1997@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Hoá học | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh Toiec 475 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kỹ thuật viên phòng lab | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC - Kỹ thuật viên phòng lab | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | CÔNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTER VIỆT NAM - Kỹ thuật viên phòng lab - Pha màu nhuộm cho vải, chụp màu, chỉnh màu theo mẫu. - Quản lý số lượng màu nhận về và số lượng màu đã sử dụng - Theo dõi thời gian tồn tại của màu sắc tiến hành thay mới... | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Thị Trúc Ly范氏竹璃 NJ-LTQCCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 3/2/1996 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0974672227 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | Lai Uyên Bàu Bàng Bình Dương 平陽省,寶鵬縣,來淵坊 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | phamthitrucly321996@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | QC 組長 Tổ Trưởng QC | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Lai Uyên Bàu Bàng Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | NGUYEN Le Sinh Nhi NJ-NSQCEN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Cân nặng | 體重 | / | ||||
Giới tính | 性別 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | ||||
Số điện thoại | 電話 | (+84) 978 728 136 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | My Duc Tay Ward, Cai Be Distrist, Tien Giang Province | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | sinhnhi2404@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | LAB Technician, Chemical Engineering | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC QA LAB | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | LAB Technician, Chemical Engineering | |||||||
----
Họ và tên | 姓名 | Nguyen Phuoc Duy NJ-DPQCLAPEN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 18-03-1996 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Gender: Male | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0939728308 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Chau Thanh A district, Hau Giang province, Vietnam | Hiện trú tại | 現住地 | duynguyentruonglong@gmail.com | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | LAB Technician, Chemical Engineering | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC QA LAB | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trương Văn Lộc 張文祿 NJ-LVQCCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 1993/06/16 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam 男 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Công Nghiệp TP Hồ Chính Minh胡志明市工業大學 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0835994844 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Chuyên ngành Hoá化學 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tổ 1, Ấp 7, Xã Lộc Thái, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước 平福省,祿寧縣,祿泰社,第 7 邑, 1 號組 | Hiện trú tại | 現住地 | Bàu Bàng, Bình Dương 平陽省寶鵬縣 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | truongvanloc9393@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | ||||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân viên phòng thí nghiệm 化驗員 Nhân viên QC Line 原料質量管控 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC QA | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương 平陽 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phan Thị Ngọc Hoà潘氏玉和 NJ-HNTQC | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Cân nặng | 體重 | / | ||||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | 橡膠工業大專 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0353212648 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | 化學 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | - Office 證書(良好) | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | -國防安寧教育證書(良好) - 體質教育證書(良好) | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | Bàu Bàng, Bình Dương 平陽省寶鵬縣 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | hoaphan1205@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | 大專 | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh toiec 370 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | QC | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Bình Dương 平陽省寶鵬縣 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 1. 根據國標(TCVN & TCCS)來管控原料的質量 2. 根據國標(TCVN & TCCS)來檢查,評價成品 3. 綜合及匯報數據,處理不合格的成品 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Thị Thuỷ Tiên黎氏水仙 NJ-TTTQCCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 1992/05/25 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | 胡志明國家自然科學大學 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0963095140 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | 化學分析 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | 平陽省,寶鵬縣,來淵坊,同照街,41號東 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | thuytien.10hoh@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học 化学工程师 | Ngoại ngữ | 語言 | ||||
Kinh nghiệm 工作經歷 | QC 化驗員 報關和物流 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC 化驗員 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Bình Dương 平陽省寶鵬縣 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 工作規劃: 採用化學分析的經驗和知識來工作,成為一名專業的化學工程師,為公司付出價值和利益。 短期目標: 在專業的工作環境作業,發揮自己的能力並學習更多的知識和技能 長期目標:研究和創新產品 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Võ Thị An武氏安 NJ-ATQCCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 05/05/1995 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Lạc Hồng 樂鴻大學 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0372904518 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kỹ Thuật Hoá Học 化學技術系 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | anvo55108@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Kỹ Sư Hoá | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh giao tiếp | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | NVVP ,QC 生產文員、品管 化學技術 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP ,QC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | / | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Mục tiêu nghề nghiệp: không ngừng học tập, giao lưu kinh nghiệm, phát triển sự nghiệp 職業目標:不斷學習,交流工作經驗,發展事業 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang NJ-TQTQC | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 20-04-1997 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Thủ Dầu Một Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0985596705 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Hoá hữu cơ | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học chứng chỉ bằng B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | nguyenquynhtrang@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | CỬ NHÂN HÓA HỌC | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh Toiec 475 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kỹ thuật viên phòng lab | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kỹ thuật viên phòng lab QC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Thích giao lưu, tìm tòi cái mới, ham học hỏi những điều chưa biết, không ngừng phát triển bản thân. - Tham gia các hoạt động đoàn thể, tình nguyện.. | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đặng Thị Ngọc NJ-NTHREN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Nữ | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | 16/08/1991 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường ĐH Lao Động Xã Hội – chi nhánh Hà Nội - Cao đẳng | |||
Số điện thoại | 電話 | 0396.396.658 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản trị nhân sự | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Thành thạo tin học văn phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã kết hôn | Email | 郵件 | baongocdang91@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh - Chứng chỉ C | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân sự TỔNG HỢP | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Hành chính văn phòng/ Nhân sự | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | CHUYÊN MÔN NGHỀ NGHIỆP : • Chấm công tính lương nhân viên • Phụ trách tuyển dụng nhân sự • Thực hiện Thực hiện chính sách BHXH, BHYT, BHTN Phụ trách báo tăng báo giảm bảo hiểm, các chế độ ốm, đau thai sản cho nhân viên. • Soạn thảo văn bản, quyết định, hợp đồng lao động • Biết sử dụng vi tính văn phòng ( excel, world ) và phần mềm TS24, KBHXH | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Thị Thuỷ NJ-TTHR | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 07/03/1989 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0981354567 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | dongdanh2014@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự , Quản Lý | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự , Quản Lý | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Hương NJ-HTHRCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 07/02/1984 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM胡志明市食品工業大學 | |||
Số điện thoại | 電話 | 098 444 8084 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Cao Đẳng Thống Kê統計大專 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học B級 | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Chứng chỉ Lao động Tiền lương & BHXH計算工資及社保 Chứng chỉ Quản lý Hành chính Nhân sự行政人事管理專業 | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Châu Phong, Quế Võ, Bắc Ninh北寧省,桂武縣,州豐 | Hiện trú tại | 現住地 | Tân An, Thủ Dầu Một, Bình Dương平陽省,土龍木市,新安坊 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | huonghr84@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Kế toán 會計專業大專 | Ngoại ngữ | 語言 | Anh văn英文: Sơ cấp 初級 Hoa văn : Sơ cấp 初級 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân sự Tổng hợp綜合人事 Kế toán會計 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân sự Tổng hợp綜合人事 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương平陽省 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Hồng Nhung NJ-NHTACEN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 26-03-1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tài Chính - Kế Toán Quảng Ngãi | |||
Số điện thoại | 電話 | 034.9795.722 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế toán doanh nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | thành thạo tin học văn phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | Mỹ Phước 3, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | hongnhungquangtri1990@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | Có thể giao tiếp bằng Tiếng Anh | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế toán tổng hợp | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế toán tổng hợp | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | • Có hơn 6 năm làm kế toán tại doanh nghiệp nước ngoài. Theo dõi tài sản cố định, trích khấu hao tài sản cố định, phân bổ chi phí trả trước Kê khai thuế VAT hàng tháng, quý Hạch toán doanh thu xuất khẩu Theo dõi công nợ phải thu khách hàng, phải trả nhà cung cấp. Kiểm tra đối chiếu công nợ hàng tháng và lên kế hoạch thanh toán. Định khoản, hạch toán các nghiệp vụ phát sinh vào phần mềm kế toán Kiểm tra các định khoản nghiệp vụ phát sinh, số dư cuối kỳ Lập báo cáo tài chính | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Cẩm Hồng陳錦紅 NJ-HCACCN | Chiều cao | 身高 | 1m55 | |||
Năm sinh | 出生年 | 21-07-1988 | Cân nặng | 體重 | 45 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Kinh tế kỹ thuật Bình Dương 平陽經濟技術大學 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0988.260.560 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế toán DNSX 企業會計 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Khánh Bình , Tân Uyên, Bình Dương平陽省,新淵縣,慶平坊 | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 5, xã Tân Hưng , huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương平陽省,寶鵬縣,新慶社,第五街 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã kết hôn 已婚 | Email | 郵件 | camhong2109@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | TCCN專業中專 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế Toán Tổng Hợp 綜合會計 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán Tổng Hợp 綜合會計 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Bình Dương 平陽省,寶鵬縣 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Thị Thủy NJ-TTAC | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 27/10/1992. | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0392783283 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | cao đẳng kế toán tổng hợp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Ông thanh , Xã Cây Trường II, Bàu Bàng , Bình Dương. | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp Ông thanh , Xã Cây Trường II, Huyện Bàu Bàng , Bình Dương. | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | lethuy10620094@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | cao đẳng kế toán tổng hợp | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | kế toán | ||||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Huyện Bàu Bàng , Bình Dương. | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Thị Cẩm Hồng NJ-HCQC | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 05/03/1996 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại học Cần Thơ | |||
Số điện thoại | 電話 | 0352248033 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Nghệ Hoá | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Word - Excel、 Teamwork | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tân Phú Đông, Tiền giang | Hiện trú tại | 現住地 | Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | hongle463@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại học – Cử nhân Hoá | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | WARRANTEK Company POLYTEX Company QC | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC , LAP | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hoàng Xuân Huy NJ-HXEL | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Cân nặng | 體重 | / | ||||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường Đại học Mỏ Địa Chất | |||
Số điện thoại | 電話 | 0964038390 / 0982864136 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kỹ sư Điện – Điện tử (5 năm) | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính / Kỹ năng liên quan phần mềm | 資訊 | Vẽ kỹ thuật Autocad Solidwords. các phần mềm kỹ thuật:Altium Designer, Proteus, Workbench.Biết sử dụng các ngôn ngữ lập trình C, điều khiển lập trình PLC và các phần mềm giả định. Tin học B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Giấy phép lái xe B2: Trường lái Tiến Thành (6 tháng) Chứng chỉ thiết kế HVAC của LG : LG electrical (3 tháng) Chứng Chỉ An toàn Điện : (3 tháng) | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đường N5 KCN Bầu Bàng, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Đường N5 KCN Bầu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | hoanghuy31190@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Kỹ sư Cơ Điện Tử. | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng anh B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Thành Tuân.Chức danh: Giám sát và quản lý chất lượng công trình M&E, HVAC (04/2015-01/2017) Công Ty Global Equipment Services & Manufacturing Vietnam、Chức danh: Kỹ sư Cơ Điện Tử. | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kỹ sư Cơ Điện Tử, PLC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Đường N5 KCN Bầu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Tham gia các khóa training của Ges: ( 3 năm) Dưới thiệu lựa chọn các thông số kỹ thuật của thiết bị hãng SMC, misumi • Tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001 2008, ISO 9001-2015 • Phòng sạch 10k, 100k và xưởng sản xuất.• Tia Layser, vận hành và sử dụng an toàn • An toàn cháy nổ.• Sử dụng và bảo quản hóa chất.• Áp dụng 5 S vào sản xuất.• Phân bổ và quản lý thời gian cho dự án/ | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lường Viết Nam NJ-NVEL | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/05/1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0976825642 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện- Điện Tử | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | namtuocbongdem.viet9@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại học – Kỹ Sư Điện | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | ECCO VIỆT NAM (2017-2018) Nhân Viên Kế Hoạch, Quản Lý Kho Và Yêu Cầu Vật Tư ĐIỆN TỬ FOSTER VIỆT NAM (2011-2014)Nhân Viên Bảo Trì, Nhân Viên Dữ Liệu | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Viên Bảo Trì, Nhân Viên Dữ Liệu | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Kỹ năng: Lãnh đạo/ Làm việc nhóm/ Quản lý chiến lược/Giải quyết vấn đề/Ra quyết định/Quản lý thời gian/ Quản lý giao tiếp/Học hiệu quả | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Hữu Tài NJ-THEL | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 17/10/1997 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. HCM (2020) | |||
Số điện thoại | 電話 | 0988774461 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Khoa: Cơ khí Ngành: Cơ Giới Hóa xếp Dỡ | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đường Tô Ký, Quận 12, Hồ Chí Minh | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Độc thân | Email | 郵件 | taixepdo15@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Kỹ sư cơ khí | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | ||||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình dương/HCM | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Tuyết Huyền | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 12/12/1980 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã kết hôn | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | May mặc | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Không | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 479, KP 7, P. tân An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | DT601, KP2,P. Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0825969493 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tổ trưởng chuyền may | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | Trên 10,000,000 | ||||||
Khu vực | 地區 | P. Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Quốc Trung | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 02/06/1989 | Cân nặng | 體重 | 60kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 102/1/25 Khóm 1, Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | Tạm trú tại | 暫住地 | Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0343909635 | Email | 郵件 | nguyenben341365 @gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân viên | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê T. Thu Hiền | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/09/1991 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao đẳng SP Nghệ an (2014) | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã kết hôn | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản trị văn phòng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 84/13 Huỳnh Thị Hiếu,KP9,P. Tân An, TP Thủ Dầu 1, BD | Tạm trú tại | 暫住地 | 84/13 Huỳnh Thị Hiếu,KP9, P. Tân An, TP Thủ Dầu 1, BD | |||
Số điện thoại | 電話 | 0394431775 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP.Thống kê | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 84/13 Huỳnh Thị Hiếu,KP9, P. Tân An, TP Thủ Dầu 1, BD | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thị Kim Liên | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 17/02/1987 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | / | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Phú Yên | Tạm trú tại | 暫住地 | A2C 509 ,KP9, P. Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, BD | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933820687 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân viên Nhân Sự | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | P. Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, BD | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn t. Bích Hoà | Chiều cao | 身高 | 1m53 | |||
Năm sinh | 出生年 | 24/11/1975 | Cân nặng | 體重 | 58 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế Toán Trưởng 財會、 經營管理 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | / | Tạm trú tại | 暫住地 | 7715 KP6, P.Phú Hoà ,TP Thủ Dầu 1, BD | |||
Số điện thoại | 電話 | 0916673123 | Email | 郵件 | Nbichhoa29@yahoo.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | - Cử nhân Chuyên Ngành Kế Toán 財會本科學士 - Chứng Chỉ Kế Toán Trưởng 會計長證書 - Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh 經營管理碩士 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán Trưởng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | P.Phú Hoà ,TP Thủ Dầu 1, BD | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Nổi bật: Quản lý, hoạch định, đào tạo, chịu được áp lực công việc cao | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Thị Khoa | Chiều cao | 身高 | 1m52 | |||
Năm sinh | 出生年 | 07/06/1980 | Cân nặng | 體重 | 44 | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Thợ may | |||
Dân tộc | 民族 | / | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Xuân phong, Thọ Xuân, Thanh Hoá | Tạm trú tại | 暫住地 | Tổ 5, ấp An Thành, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0982892259 | Email | 郵件 | lethikhoa@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân May | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | An Tây, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Khắc Thuỷ | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 29/01/1978 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Đại Việt | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã kết hôn | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Dược | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 479, KP7, P. Tân An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | KP2, P.Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0918597539 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Dược/ NCVP | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | 10,000,000 | ||||||
Khu vực | 地區 | KP2, P.Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn.T. Bích Vân | Chiều cao | 身高 | 1m56 | |||
Năm sinh | 出生年 | 11/03/1998 | Cân nặng | 體重 | 48 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Thiên chúa giáo | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp Phú Quý 1, La Ngà, Định Quán, Đồng Nai | Tạm trú tại | 暫住地 | Phú chánh, Tân Uyên, Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0962214833 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Quản Lý Kho Hàng / Thủ Kho Vật tư CTY Điện tử | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phú chánh, Tân Uyên, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Phương Tùng | Chiều cao | 身高 | 1m68 | |||
Năm sinh | 出生年 | 30/09/1990 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung cấp nghề Công nghệ Ô tô | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bằng lái Dấu C | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0943229338 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kinh nghiệm lái xe trên 5 năm, Bằng lái xe Dấu C | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế bằng C | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Kinh nghiệm lái xe trên 5 năm, Bằng lái xe Dấu C | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lý Anh Đại | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 13/08/1998 | Cân nặng | 體重 | 62 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tiếng Trung 中文 – Quản Lý Kho | |||
Dân tộc | 民族 | Hoa | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Xã Hội Ninh, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận | Tạm trú tại | 暫住地 | Phường Chánh Phú Hoà, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0789100840 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tiếng Trung 中文 – Quản Lý Kho | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Chánh Phú Hoà, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thị Nhựt Huỳnh | Chiều cao | 身高 | 1m62 | |||
Năm sinh | 出生年 | 01/09/1989 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Trung Cấp Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0968404093 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh Giao Tiếp | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế Toán , Nhân Sự | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán , Nhân Sự | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Tin học văn phòng giỏi, có kinh nghiệm Nhân Sự | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thị Miên | Chiều cao | 身高 | 1m55 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/11/1984 | Cân nặng | 體重 | 47 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Tổ 7, Khu Phố 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Tổ 7, Khu Phố 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0386377866 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Phụ bếp , giúp việc | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Phụ bếp , giúp việc | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tân Định, Bến Cát, Bình Dương Gần khu vực Đại Nam | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Y Phước Kriêng | Chiều cao | 身高 | 1 m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 04/01/1995 | Cân nặng | 體重 | 56 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Ê đê | Tôn giáo | 宗教 | Không | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Xã Ea Đrông, Thị Xã Buôn Hồ, Đắc Lắc | Tạm trú tại | 暫住地 | Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0367450377 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Lắp ráp tủ, vật tư sắt | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Lắp ráp tủ, vật tư sắt | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nông Quang Linh | Chiều cao | 身高 | 1m67 | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/05/1992 | Cân nặng | 體重 | 65 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0971766462 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Tày | Tôn giáo | 宗教 | Không | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Thôn 18, Krong bak, Krong Pak, Đắc Lắc | Tạm trú tại | 暫住地 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Vận hành máy Besi Công Ty điện tử | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Vận hành máy Besi Công Ty điện tử | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Hạnh | Chiều cao | 身高 | 1m56 | |||
Năm sinh | 出生年 | 18/09/1998 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tài Chính Ngân Hàng | |||
Số điện thoại | 電話 | 0949433628 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Ngân Hàng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Không | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp 2, Tân Long, Phú Giáo , Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Ấp 2, Tân Long, Phú Giáo , Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Tài Chính Ngân Hàng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân viên Tư Vấn | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân viên Tư Vấn | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp 2, Tân Long, Phú Giáo , Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Bích Thuận | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/01/1989 | Cân nặng | 體重 | 75 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0989632240 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tin học A | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Số 142, Tổ 5, Ấp Cầu Đôi, Xã Lai hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Số 142, Tổ 5, Ấp Cầu Đôi, Xã Lai hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | lthuanbds@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kiểm tra hàng lỗi, nhập số liệu, nhập xuất hàng, báo cáo sản xuất (cơ khí) | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Thống kê, sinh quản | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Số 142, Tổ 5, Ấp Cầu Đôi, Xã Lai hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Cao Anh Sơn | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 17/04/1991 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao đẳng nghề Lilama | |||
Số điện thoại | 電話 | 0947953843 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bảo Trì Cơ Khí | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Châu thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | Tạm trú tại | 暫住地 | Phường Định Hoà, TP Thủ Dầu 1, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì Cơ Khí | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì Cơ Khí | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Mỹ phước 3, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Bảo Trì Cơ Khí | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Văn Hiếu | Chiều cao | 身高 | 1m70 | ||
Năm sinh | 出生年 | 11/08/1993 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | ||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | ||
Số điện thoại | 電話 | 0522626889 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | ||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | ||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Xóm 2, Xuân Thành, Thọ Xuân, Thanh Hoá | Tạm trú tại | 暫住地 | 3/D12, KP.1,PhưỜng Phú Tân, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Levanhieu139@gmail.com | ||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | ||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Camera điện thoại | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Camera điện thoại | ||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | |||||
Khu vực | 地區 | KP.1,PhưỜng Phú Tân, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| ||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thị Tường Vi | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 26/11/1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẵng Kỹ Thuật Vinatex TP HCM | |||
Số điện thoại | 電話 | 0389883435 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế Toán (2011) | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Thái Thuỵ, Thái Bình | Tạm trú tại | 暫住地 | KP 2, P. Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã kết hôn | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KP 2, P. Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Minh Tâm | Chiều cao | 身高 | 1m63 | |||
Năm sinh | 出生年 | 02/09/1997 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao đẳng Nghề Công nghê Ô-tô | |||
Số điện thoại | 電話 | 0966157447 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Sửa chữa xe gắn máy | |||
Dân tộc | 民族 | Khmer | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh | Tạm trú tại | 暫住地 | KP 3B, P. Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Binh Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KP 3B, P. Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Binh Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Ngô Thu Phương | Chiều cao | 身高 | 1m59 | |||
Năm sinh | 出生年 | 28/08/1997 | Cân nặng | 體重 | 49 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tài Chính Ngân Hàng | |||
Số điện thoại | 電話 | 0964643345 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Ngân Hàng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Lộc Ninh, Bình Phước | Tạm trú tại | 暫住地 | DX Đ2, Huỳnh Văn Luỹ, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Ngothuphuong1997@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại học | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn 800 Toeic | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Tiếng Anh tốt | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Yến Thi | Chiều cao | 身高 | 1m 55 | |||
Năm sinh | 出生年 | 04/10/1995 | Cân nặng | 體重 | 48 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Công Nghệ Thực Phẩm | |||
Số điện thoại | 電話 | 0383383152 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Nghệ Thực Phẩm | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Xã Triệu Đại, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị | Tạm trú tại | 暫住地 | Đường N5, Tổ 3, KP1, P. Vĩnh Tân, Thị Xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn A2 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Đường N5, Tổ 3, KP1, P. Vĩnh Tân, Thị Xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Lan Sinh | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 1987 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0395564441 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Xế, Bằng Lái Xe Dấu C | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 1044/21 KP8,P. Phú Mỹ, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | 1044/21 KP8,P. Phú Mỹ, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế, Bằng Lái Xe Dấu C | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 1044/21 KP8,P. Phú Mỹ, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Võ Thị Thanh Trúc | Chiều cao | 身高 | 1m 51 | |||
Năm sinh | 出生年 | 11/05/1989 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0979502704 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Tổ 7, Ấp Bến Giảng, Xã Phú An , Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Tổ 7, Ấp Bến Giảng, Xã Phú An , Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | In khung | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | LĐPT, in ấn | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tổ 7, Ấp Bến Giảng, Xã Phú An , Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Hoàng Phụng | Chiều cao | 身高 | 1m 60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 18/03/1997 | Cân nặng | 體重 | 54 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Điện Công nghiệp | |||
Số điện thoại | 電話 | 0385544141 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện Công nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Số 705, Khu 8, Phường Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu1, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Số 705, Khu 8, Phường Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn giao tiếp cơ bản | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo trì điện | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo trì điện | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Số 705, Khu 8, Phường Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Võ Quốc Khanh | Chiều cao | 身高 | 1 m 60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 08/10/1997 | Cân nặng | 體重 | 56 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0335856247 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Lắp ráp, Bắn đinh vít | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp Long Bình, Xã Long Khánh B, Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | Tạm trú tại | 暫住地 | Ấp An Thành, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Lắp ráp, Bắn đinh vít | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Lắp ráp, Bắn đinh vít LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp An Thành, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Lắp ráp, Bắn đinh vít | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Võ Đông Phố | Chiều cao | 身高 | 1 m63 | |||
Năm sinh | 出生年 | 19/09/1987 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0946404040 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bằng lái xe Dấu D | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 232 DT744, Lồ Ồ,An Tây, Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | An Tây, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 10/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế lái xe ô-tô Bằng lái xe Dấu D | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế lái xe ô-tô Bằng lái xe Dấu D | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | An Tây, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Bằng lái xe Dấu D | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Thị Thuý Phượng | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/10/1984 | Cân nặng | 體重 | 64 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0948155849 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Dây cáp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Tổ 17, KP3, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Tổ 17, KP3, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã Kết Hôn | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Cây cáp | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Dây cáp , LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tổ 17, KP3, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Bùi Thị Thanh My | Chiều cao | 身高 | 1m 60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/12/2001 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0798863916 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Lai Khê, Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Lai Khê, Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | In ấn | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | In Ấn, LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Lai Khê, Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Ngọc Trung | Chiều cao | 身高 | 1m 60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 02/06/1988 | Cân nặng | 體重 | 56 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao đẳng Điện Công Nghiệp | |||
Số điện thoại | 電話 | 0989955000 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tự động hoá | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Lộc Tân, Phú Lộc, Krông Năng, Đắc Lắc | Tạm trú tại | 暫住地 | KCN Mỹ Phước 1, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn Giao Tiếp cơ bản | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tự động hoá | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | PLC Tự động hoá | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KCN Mỹ Phước 1, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Chuyên ngành điện tự động hoá , biết Anh Văn, Tin Học Cơ bản | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Duy Đức | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 09/09/1986 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường Trung Cấp Quang Trung | |||
Số điện thoại | 電話 | 0353416286 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Dược Sỹ (tốt nghiệp 2011) | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Xã Tùng Lộc, Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | Tạm trú tại | 暫住地 | Xã Vĩnh Tân, TX Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã kết hôn | Email | 郵件 | Nguyenduc200678@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Trung cấp | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | NVVP Nhân viên | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân viên | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tân Uyên, Vsip2a, Mỹ Phước, Bến cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Ngô Văn Nhiệm | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/02/1994 | Cân nặng | 體重 | 68 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0849367172 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Khmer | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Thới Bình, Cà Mau | Tạm trú tại | 暫住地 | Lấp LỒ ồ, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Mài tay, LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Mài tay, LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Lấp LỒ ồ, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thành Tài | Chiều cao | 身高 | 1m 62 | |||
Năm sinh | 出生年 | 24/03/1993 | Cân nặng | 體重 | 49 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0969108304 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Phật giáo | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp 4, Xã Trà Cổ, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai | Tạm trú tại | 暫住地 | Ấp Đồng Sỏi, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Tình bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công nhân đóng gói | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công nhân đóng gói LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp Đồng Sỏi, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Tình bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Đăng Tài | Chiều cao | 身高 | 1m 70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/10/1986 | Cân nặng | 體重 | 67 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0974456696 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kỹ sư chế tạo máy | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Khối Nhà A5A, Chung Cư Becamex, Hoà Phú, Thủ Dầu 1, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Khối Nhà A5A, Chung Cư Becamex, Hoà Phú, Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học (Kỹ Sư) | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh Toeic 650 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kỹ sư chế tạo máy | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo trì, Quản lý, Kỹ sư chế tạo máy | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Khả năng lên kế hoạch, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng làm việc độc lập | |||||||
Họ và tên | 姓名 | Nay Thị Thanh Huyền | Chiều cao | 身高 | 1m 54 | |||
Năm sinh | 出生年 | 30/10/1996 | Cân nặng | 體重 | 54 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung cấp sư phạm mầm non | |||
Số điện thoại | 電話 | 0396563400 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | jaray | Tôn giáo | 宗教 | Phật Giáo | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Tổ 13, Phường Hội Phú, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai | Tạm trú tại | 暫住地 | NB6, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Billy963010@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Trung cấp sư phạm mầm non | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh giao tiếp tốt | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Trung cấp sư phạm mầm non | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP, Nhân viên văn phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | NB6, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Khả năng nổi trội của bản thân : Tiếng Anh giao tiếp tốt | |||||||
-----
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Tấn Phú | Chiều cao | 身高 | 1m 67 | |||
Năm sinh | 出生年 | 29/10/1989 | Cân nặng | 體重 | 75 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Điện Công Nghiệp | |||
Số điện thoại | 電話 | 0944779817 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện Công Nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Phú Hoà, Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Phú Hoà, Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Điện Công Nghiệp | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì Điện Công Nghiệp | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì Điện Công Nghiệp | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phú Hoà, Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Điểm nổi bật của bản thân : giao tiếp tốt, làm việc đội nhóm tốt | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đỗ Thị Quyên | Chiều cao | 身高 | 1m 50 | |||
Năm sinh | 出生年 | 29/06/1983 | Cân nặng | 體重 | 46 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật | |||
Số điện thoại | 電話 | 0398992108 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Giáo Dục Quốc Phòng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Tạm trú tại | 暫住地 | Tổ 2, KP Phú Nghị, Phường Hoà Lợi, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Doquyen92108@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân viên văn phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tổ 2, KP Phú Nghị, Phường Hoà Lợi, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Huế | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 05/04/1991 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0965078873 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Tạm trú tại | 暫住地 | Đường D9, KP3, Phường Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Huethuong05041991@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | NVVP Nhân Viên Văn Phòng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế toán NVVP Nhân viên văn phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | / | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Vũ Đình Đại | Chiều cao | 身高 | 1m62 | |||
Năm sinh | 出生年 | 29/01/1988 | Cân nặng | 體重 | 65 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0867001029 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Thới hoà, Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 現住地 | Thới hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Sale , Nhân viên kinh doanh phát triển thị trường | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân viên Kinh doanh, | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thới hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Nổi bật : phát triển thị trường, năng động, sáng tạo | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 1995 | Cân nặng | 體重 | 54 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Quản Trị Kinh Doanh | |||
Số điện thoại | 電話 | 0334840594 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản Trị Kinh Doanh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp Lung Chim, Xã Hinh Thành, Đông Hải, Bạc Liêu | Tạm trú tại | 現住地 | Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Quản Trị Kinh Doanh | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Quản Lý Sản Xuất | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Quản Lý Sản Xuất | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Văn Huân | Chiều cao | 身高 | 1m60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 16/01/1989 | Cân nặng | 體重 | 68 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học CNTT | |||
Số điện thoại | 電話 | 0393204940 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Nghệ Thông Tin – Sư Phạm THPT | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp 4, Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Ấp 4, Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | sinanja@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học (Kỹ Sư CNTT) | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | IT , Kỹ Sư CNTT , NVVP | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp 4, Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Chăm chỉ, nhiệt huyết, say mê sáng tạo. Ứng dụng thành thạo, nhanh nhẹn các Ứng dụng CNTT | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hoàng Thị Phương Liên | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 08/02/1986 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung cấp Ké Toán | |||
Số điện thoại | 電話 | 0974336448 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Thiên chúa Giáo | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Tổ 1, Ấp 3, Đồng Nơ, Hớn Quản, Bình Phước | Tạm trú tại | 暫住地 | 30/2 Hùng Vương, KP1, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Trung cấp (Kế toán) | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán, VNVP Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lữ Văn Nghĩa | Chiều cao | 身高 | 1m 63 | |||
Năm sinh | 出生年 | 13/01/1986 | Cân nặng | 體重 | 58 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao đẳng Điện Công Nghiệp | |||
Số điện thoại | 電話 | 0798912282 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện Công Nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Số 91, N2S, P. Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Tạm trú tại | 現住地 | Số 91, N2S, P. Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng Điện Công Nghiệp | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì Điện Công Nghiệp | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì Điện Công Nghiệp | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Số 91, N2S, P. Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thanh Duy | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 30/07/1999 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Thủ Dầu 1- Quản Lý Tài Nguyên và Môi Trường | |||
Số điện thoại | 電話 | 0971008425 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | - Quản Lý Tài Nguyên và Môi Trường - HSE, Đánh giá kiểm soát an toàn lao động | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 1101 Đại Lộ Bình Dương, Tổ 79, Khu 9, Phường Hiệp An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | 1101 Đại Lộ Bình Dương, Tổ 79, Khu 9, Phường Hiệp An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Nguyenthanhduy256@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học (Kỹ Sư Môi Trường) | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Viên An Toàn Lao Động, QC | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Viên An Toàn Lao Động, QC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 1101 Đại Lộ Bình Dương, Tổ 79, Khu 9, Phường Hiệp An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lý Thị Bích Ngọc | Chiều cao | 身高 | 1m55 | |||
Năm sinh | 出生年 | 25/06/1994 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0333171877 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | May mặc | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Hoà Hảo | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp Bình Phú 2, Xã Phú Bình Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang | Tạm trú tại | 暫住地 | KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công nhân may LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công nhân may LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Công Minh | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 29/11/1995 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Công Nghệ Sinh Học | |||
Số điện thoại | 電話 | 0919201905 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Nghệ Sinh Học/Tiếng Anh /Tin Học | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Cà Mau | Tạm trú tại | 暫住地 | Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học (Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học) | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh Toeic 600 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân viên văn phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hồ Phương Thy | Chiều cao | 身高 | 1m54 | |||
Năm sinh | 出生年 | 16/09/1982 | Cân nặng | 體重 | 49 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin | |||
Số điện thoại | 電話 |
| Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Nghệ Thông Tin | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 84 Đường DB 8, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Quản Lý Kho Công Việc Liên Quan đến máy tính | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Quản Lý Kho Công Việc Liên Quan đến máy tính IT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Quản Lý Kho Công Việc Liên Quan đến máy tính | |||||||
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | Chiều cao | 身高 | 1m50 | |||
Năm sinh | 出生年 | 09/05/1989 | Cân nặng | 體重 | 43 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Quản Trị Kinh Doanh | |||
Số điện thoại | 電話 | 0938547371 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản Trị Kinh Doanh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 92, Tổ 3 Ấp Long Thọ, Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương | Hiện trú tại | 暫住地 | 92, Tổ 3 Ấp Long Thọ, Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại học (Cử nhân Quản Trị Kinh Doanh) | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân viên văn phòng, Sale | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Dầu Tiếng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Thiết kế 2D | |||||||
-----
-----
Họ và tên | 姓名 | Phóng Trung Thuận | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/10/1987 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài xế Dấu D | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Tổ 1, KP Khánh Lộc, P Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Tổ 1, KP Khánh Lộc, P Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế Dấu D | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế Dấu D | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Ngô Thị Thanh Thảo | Chiều cao | 身高 | 1m6 | |||
Năm sinh | 出生年 | 14/04/1990 | Cân nặng | 體重 | 58 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung Cấp Kế Toán | |||
Số điện thoại | 電話 | 0965437737 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế toán Doanh nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Khu Phố Đồng Sổ, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Khu Phố Đồng Sổ, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Trung cấp (Kế toán Doanh Nghiệp) | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế toán Doanh nghiệp | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân viên Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Đoàn Anh Thư | Chiều cao | 身高 | 1m50 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/03/1993 | Cân nặng | 體重 | 49 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Quản Trị Kinh Doanh | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933687282 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản Trị Kinh Doanh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 30/37 Tân An, Thành Phố Thủ Dầu 1, Tỉnh Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | 30/37 Tân An, Thành Phố Thủ Dầu 1, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh Toeic | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Sale, Kinh doanh | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 30/37 Tân An, Thành Phố Thủ Dầu 1, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Giao tiếp tốt với đám đông | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Tấn Pháp | Chiều cao | 身高 | 1m75 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/03/1995 | Cân nặng | 體重 | 80 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0943920179 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Cử Nhân – Sửa Chữa Máy Tính | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | 75, Đường số 1, Phường 10, Quận Tân Bình, Phường 10, TP HCM | Tạm trú tại | 暫住地 | 25/23, PhưỜng Tương Bình hiệp, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Tanphap799@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học ( Cử Nhân :Sửa Chữa Máy Tính) | Ngoại ngữ | 語言 | Anh văn B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | IT , Sửa Chữa Máy Tính | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | IT Nhân viên văn phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ChỊu trách nhiệm với công việc, siêng năng, trung thực | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Quang Kiều | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | / | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | / | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bằng lái ô-tô Dấu D | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Thiên chúa giáo | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Tạm trú tại | 暫住地 | Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 09/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế Dấu C | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Bùi Văn Hồng | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 05/05/1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0988508189 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Chứng Chỉ Lái Xe Nâng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Yên Định, Thanh Hoá | Tạm trú tại | 暫住地 | KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế lái xe nâng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế lái xe nâng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thống Nhất | Chiều cao | 身高 | 1m63 | |||
Năm sinh | 出生年 | 1983 | Cân nặng | 體重 | 58 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0862645405 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Thợ Dệt, Nhuộm | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Phường Thới Bình, Cà Mau | Tạm trú tại | 暫住地 | Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công nhân Sản Xuất, Có tay nghề Nhuộm vải | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | LĐPT, Thợ Dệt, Nhuộm | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Giang | Chiều cao | 身高 | 1m52 | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/08/1987 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 |
| Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung Cấp Kế Toán | |||
Số điện thoại | 電話 | 0974832439 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Khu Phố 3B, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Khu Phố 3B, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Giangnguyen2439@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Trung Cấp Kế Toán | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn A | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Viên Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Viên Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Khả năng xử lý só liệu chuyên ngành kế toán | |||||||
Họ và tên | 姓名 | Hà Việt Hùng | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/11/1981 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0969651097 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài xế xe ô-tô Dấu D | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Trần Hợi, Trần Văn Thới, Cà Mau | Tạm trú tại | 暫住地 | KP8 Phường Định Hoà, Thị Xã Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 6/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế xe ô-tô Dấu D | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế xe ô-tô Dấu D | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Mỹ Phước, Thủ Dầu 1 , Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Ngọc Bích | Chiều cao | 身高 | 1m62 | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/02/1994 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0357441654 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Vĩnh Thới, Thị Xã Ngã Năm, Sóc Trăng | Tạm trú tại | 暫住地 | Mỹ Phước 1, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Làm việc ngành thực phẩm | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân ngành thực phẩm | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thị Thanh Thảo | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | 08/01/1996 | Cân nặng | 體重 | 43 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0382808023 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Ấp 2, Bình Xuân, Thị Xã Gò Công, Tiền Giang | Tạm trú tại | 暫住地 | Ấp Dòng Bí, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Thao110115@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Viên Kho tại Công Ty Stanwell | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Thủ Kho, Nhân Viên Kho | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Thị Thu Thảo | Chiều cao | 身高 | 1m60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 28/04/1987 | Cân nặng | 體重 | 53 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0373473101 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản lý Kho , Tin Học A | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Xã Thanh Sơn Huyện Tĩnh Gia Thanh Hoá | Tạm trú tại | 暫住地 | KP4, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Quản lý Kho Công Ty Gỗ | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Viên Kho, Quản Lý Kho | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Bùi Văn Sơn | Chiều cao | 身高 | 1m68 | |||
Năm sinh | 出生年 | 05/05/1997 | Cân nặng | 體重 | 57 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0879236179 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Thợ Hàn | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Xã Ngọc Trung, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá | Tạm trú tại | 暫住地 | Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Thợ Hàn | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Thợ Hàn | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Võ Đình Sinh | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 25/06/1982 | Cân nặng | 體重 | 76 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung Cấp Kỹ Thuật | |||
Số điện thoại | 電話 | 0975194187 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Chuyên ngành Gỗ , Bằng 3/7 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Đô Lương, Nghệ An | Tạm trú tại | 暫住地 | Khu Phố Xà Mách, Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Chuyên ngành Gỗ , Bằng 3/7 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Chuyên ngành Gỗ , Bằng 3/7 ; Kỹ Thuật, Quản Lý Công Ty Gỗ | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Ngô Đông | Chiều cao | 身高 | 1m60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 03/02/1988 | Cân nặng | 體重 | 52 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Cơ Điện Tử | |||
Số điện thoại | 電話 | 0974080655 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Cơ - Điện Tử | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Thôn 5, Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Tạm trú tại | 暫住地 | Kp5, p Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Cơ Điện Tử | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo trì Điện | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo trì Điện | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Kp5, p Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
-----
Họ và tên | 姓名 | Bùi Xuân Kiên | Chiều cao | 身高 | 1m 63 | |||
Năm sinh | 出生年 | 11/11/1987 | Cân nặng | 體重 | 56 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học | |||
Số điện thoại | 電話 | 0349478742 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện Tử Tự Động PLC- Tự Động Hoá | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Phường Hoà Bình, Thị Xã Ayun Ba Tỉnh Gia Lai | Hiện trú tại | 現住地 | Khu Phố 3A, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học (Điện Tử Tự Động) | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì Điện | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì Điện | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Chính | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/10/1973 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0373706574 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Nhân May có tay nghề | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công Nhân May có tay nghề | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Quản lý, Công Nhân May có tay nghề | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hoàng Thị Thảo | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | / | Cân nặng | 體重 | 57 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0365884589 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | KP3, Phường Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | KP3, Phường Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | QC Kiểm Hàng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC Kiểm Hàng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KP3, Phường Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Văn Lợi | Chiều cao | 身高 | 1m64 | |||
Năm sinh | 出生年 | 02/02/1982 | Cân nặng | 體重 | 70 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0985282446 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện- Điện Tử | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | KP3, Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | KP3, Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Điện- Điện Tử | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung Giao Tiếp 中文(基本溝通能力) | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì Điện – Hệ Thống PLC | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì Điện – Hệ Thống PLC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KP3, Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Minh Khương | Chiều cao | 身高 | 1 m66 | |||
Năm sinh | 出生年 | 19/02/1994 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0941755805 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bằng Lái Ô-Tô Dấu C | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | ẤP 5, Tân Lập, Thới Bình, Cà Mau | Hiện trú tại | 現住地 | Đường Số 12, KP1, Phường Phú Hoà, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Lái Xe Bằng Lái Ô-Tô Dấu C | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Lái Xe Bằng Lái Ô-Tô Dấu C | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Phú Hoà, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Văn Thực | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 1/01/1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0967966458 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Ngọc Hồ, Xã Tam Ngãi, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp Lồ Ồ, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã Kết Hôn | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế lái xe Tải, Xe đưa rước Nhân Viên | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế lái xe Tải, Xe đưa rước Nhân Viên | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Văn Giàu | Chiều cao | 身高 | 1m 65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 1985 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0393394403 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp K9, Phú Đốc, Tam Nông, Đồng Tháp | Hiện trú tại | 現住地 | KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 11/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | QC Kiểm Hàng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC Kiểm Hàng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Thị Hiếu | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 08/01/1981 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0356651583 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tổ 2, KP5, Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Tổ 2, KP5, Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công Nhân Công Ty May | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân Công Ty May | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tổ 2, KP5, Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Văn Kiên | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 06/01/1978 | Cân nặng | 體重 | 51 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Nghề | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện Công Nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Thường trú tại | 戶籍 所在地 | Tổ9B, KP3B Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | Tạm trú tại | 暫住地 | Tổ9B, KP3B Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0976909159 | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Điện Công Nghiệp 3/7 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì Điện | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì Điện Điện Công Nghiệp | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tổ9B, KP3B Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Minh Sự | Chiều cao | 身高 | 1m68 | |||
Năm sinh | 出生年 | 08/11/1988 | Cân nặng | 體重 | 68 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường Đào Tạo Lái Xe | |||
Số điện thoại | 電話 | 0334917878 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Xế Lái Ô-TÔ Dấu B2 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp 1, Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 1, Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài Xế Lái Ô-TÔ Dấu B2 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế Lái Ô-TÔ Dấu B2 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp 1, Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trường Thị Tuyết Trinh | Chiều cao | 身高 | 1m55 | |||
Năm sinh | 出生年 | 06/05/1995 | Cân nặng | 體重 | 42 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học – Cử Nhân Chăn Nuôi Thú Y | |||
Số điện thoại | 電話 | 0968281227 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Chăn Nuôi Thú Y | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đức Linh, Bình Thuận | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 6, Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Cử Nhân Chăn Nuôi Thú Y | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp 6, Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thanh Nam | Chiều cao | 身高 | 1m7 | |||
Năm sinh | 出生年 | 29/11/1988 | Cân nặng | 體重 | 90 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường Đào Tạo Lái Xe | |||
Số điện thoại | 電話 | 0383395323 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Xế Lái Xe Ô- TÔ | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp 2, Hưng Hoà, Bàu Bàng, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 2, Hưng Hoà, Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài Xế Lái Xe Ô- TÔ | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế Lái Xe Ô- TÔ | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp 2, Hưng Hoà, Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Sâm | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 21/05/1969 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0378502101 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đắc Lắc | Hiện trú tại | 現住地 | Hiệp An, TP Thủ Dầu 1 , Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tạp Vụ, Dọn dẹp nhà cửa | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tạp Vụ, Dọn dẹp nhà cửa | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Hiệp An, TP Thủ Dầu 1 , Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Bùi Văn Nghi | Chiều cao | 身高 | 1m69 | |||
Năm sinh | 出生年 | 01/09/1989 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0989019871 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Xế Xe Nâng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Phong Điền, TP Cần Thơ | Hiện trú tại | 現住地 | MỸ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài Xế Xe Nâng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế Xe Nâng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | MỸ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Văn Đo | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 1991 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | 371562259 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0916817347 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Xế Xe Nâng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thắng Lợi, Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Hiện trú tại | 現住地 | Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài Xế Xe Nâng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế Xe Nâng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Diệp Văn Lâu | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 1987 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0946317120 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | LĐPT , Giao Hàng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đầm Dơi, Cà Mau | Hiện trú tại | 現住地 | Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | LĐPT , Giao Hàng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | LĐPT , Giao Hàng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Gu Ní | Chiều cao | 身高 | 1 m69 | |||
Năm sinh | 出生年 | 06/02/1994 | Cân nặng | 體重 | 62 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0395617061 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Khóm Tân Thành A, Khóm 2, Ngã Năm, Sóc Trăng | Hiện trú tại | 現住地 | KP3, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Nil9token@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 4 năm kinh nghiệm quản lý BP QC Kiểm Phẩm | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | quản lý BP QC Kiểm Phẩm | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KP3, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Bùi Thị Nga | Chiều cao | 身高 | 1m55 | |||
Năm sinh | 出生年 | 06/05/1993 | Cân nặng | 體重 | 48 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | |||
Số điện thoại | 電話 | 0963174065 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Cần Giăng, Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | KP6, Phường Phú Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu 1 Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KP6, Phường Phú Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu 1 Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Kỹ năng thành thạo vi tính, kỹ năng làm việc độc lập, làm việc nhóm, kỹ năng đàm phán và thuyết phục, lắng nghe và học hỏi | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Chiều cao | 身高 | 1m 53 | |||
Năm sinh | 出生年 | 28/08/1985 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933424309 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Nhân Viên Bảo vệ | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thanh Tuyền, Dầu Tiếng Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Thanh Tuyền, Dầu Tiếng Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 11/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Viên Bảo vệ | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Viên Bảo vệ LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thanh Tuyền, Dầu Tiếng Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đỗ Minh Dung | Chiều cao | 身高 | 1m67 | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/06/1983 | Cân nặng | 體重 | 75 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0898414502 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kỹ Sư Xây Dựng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Phường Định Hoà, TP Thủ Dầu 1 , Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Phường Định Hoà, TP Thủ Dầu 1 , Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Kỹ Sư Xây Dựng | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn A | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Giám Sát Công Trình, Quản Lý Công Trình, Dự Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Giám Sát Công Trình, Quản Lý Công Trình, Dự Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Định Hoà, TP Thủ Dầu 1 , Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Làm Việc cẩn thận, quản lý rõ kế hoạch, xử lý vấn đề, tháo gỡ từng bước | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Phạm Thành Trí | Chiều cao | 身高 | 1m 62 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/02/1997 | Cân nặng | 體重 | 64 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung Cấp Nghề Công Nghệ Ô- Tô | |||
Số điện thoại | 電話 | 0973269719 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bảo Trì Công Nghệ Ô- Tô | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Krông Bông , Đắc Lắc | Hiện trú tại | 現住地 | Khu Phố 5, Xã Tân An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Trung Cấp Nghề Công Nghệ Ô- Tô | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Lê Minh Trí | Chiều cao | 身高 | 1m74 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/01/1980 | Cân nặng | 體重 | 58 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường Đào Tạo Lái Xe Ô-Tô | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933015800 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bằng Lái Xe Ô –Tô Dấu D | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Khu 9, Phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Khu 4, Phường Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bằng Lái Xe Ô –Tô Dấu D | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế [Bằng Lái Xe Ô –Tô Dấu D] | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thế Linh | Chiều cao | 身高 | 1m53 | |||
Năm sinh | 出生年 | 14/11/1996 | Cân nặng | 體重 | 53 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0964107409 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tổ 8 , Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng , Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Tổ 8 , Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng , Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Đứng máy sản xuất Tole, Xà gồ LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công nhân Đứng máy sản xuất Tole, Xà gồ LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Tiếp thu nhanh | |||||||
-------
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Bé | Chiều cao | 身高 | 1m 50 | |||
Năm sinh | 出生年 | 07/08/1985 | Cân nặng | 體重 | 48 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0963316881 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Thư Ký Văn Phòng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Thành thạo vi tính văn phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thôn Eakso, Xã Eanam, Huyện Eahleo, Đắk Lắk | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thủ Dầu 1, Bến Cát, Thuận An | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Trọng Tuyên | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 17/10/1985 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0978511421 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Yên Thắng, Lục Yên , Yên Bái | Hiện trú tại | 現住地 | Khu 10, Phường Chánh Phú Hoà, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Đứng Máy, LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Đứng Máy, LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Khu 10, Phường Chánh Phú Hoà, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | HỒ Công Minh | Chiều cao | 身高 | 1m60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 31/08/1981 | Cân nặng | 體重 | 62 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0978476772 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Hiện trú tại | 現住地 | Tổ 3, KP4, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công Nhân Công Ty Gỗ LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân Công Ty Gỗ, LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Mai Thanh Sang | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 13/01/1994 | Cân nặng | 體重 | 65 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0912387863 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Hoà Phú, Định Thành, Thoại Sơn , An Giang | Hiện trú tại | 現住地 | Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công Nhân Ngành In Ấn, Mực In , LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân Ngành In Ấn, Mực In , LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | TP Thủ Dầu1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | 17/03/1994 | Cân nặng | 體重 | 46 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Quản Trị Kinh Doanh | |||
Số điện thoại | 電話 | 0353799377 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản Trị Kinh Doanh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Số nhà 107, Đường D10, KP1, Phường Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Số nhà 107, Đường D10, KP1, Phường Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | nguyentuyenmega@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Quản Trị Kinh Doanh | Ngoại ngữ | 語言 | Nhân Viên Văn Phòng, Kinh Doanh, NVVP | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Làm việc nhóm, cẩn thận trong công việc | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thị Tuyết Nhung | Chiều cao | 身高 | 1m55 | |||
Năm sinh | 出生年 | 21/04/1998 | Cân nặng | 體重 | 41 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0355113229 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Phật giáo | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 221, Tổ 10, Lò Than, Bảo Bình , Cẩm Mỹ, Đồng Nai | Hiện trú tại | 現住地 | B6 B9-CN, Đường N4, KCN Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | tuyetnhung98@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng ( Tiếng Anh, Tiếng Trung 中文) | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh, Tiếng Trung 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | NVVP , Nhân Viên văn phòng, Phiên Dịch | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP , Nhân Viên văn phòng, Phiên Dịch | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KCN Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Minh Phúc | Chiều cao | 身高 | 1m67 | |||
Năm sinh | 出生年 | 24/09/1995 | Cân nặng | 體重 | 53 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung Cấp nghề Cơ Khí | |||
Số điện thoại | 電話 | 0909314409 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Cơ Khí | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 288/74 Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | Hiện trú tại | 現住地 | KP 2, Phường Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Trung Cấp nghề Cơ Khí | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Quản lý nhóm Vận hành Máy Ép Nhựa, Sửa Chữa Khuôn Ép Nhựa | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Quản lý nhóm Vận hành Máy Ép Nhựa, Sửa Chữa Khuôn Ép Nhựa | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đàm Xuân Thành | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 13/04/1988 | Cân nặng | 體重 | 65 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Điện Tử Viễn Thông | |||
Số điện thoại | 電話 | 0943644123 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện Tử Viễn Thông | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thôn 6, Hải Thái, Gia Linh, Quảng Trị | Hiện trú tại | 現住地 | Phú Mỹ, KP6, Phường Thới Hoà, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Điện Tử Viễn Thông | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh Giao Tiếp | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Viễn Thông, IT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Viễn Thông, IT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thị Hiền | Chiều cao | 身高 | 1m47 | |||
Năm sinh | 出生年 | 12/02/1990 | Cân nặng | 體重 | 47 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Kinh Tế Xây Dựng | |||
Số điện thoại | 電話 | 0353014147 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kinh Tế Xây Dựng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học Văn Phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | KP Tân Thắng, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Đường N14, KP6, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Tranhien122@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Kinh Tế Xây Dựng | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | NVVP, Nhân viên Văn Phòng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP, Nhân viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Làm việc có trách nhiệm, Tự tin trong giao tiếp | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Hải Nam | Chiều cao | 身高 | 1m64 | |||
Năm sinh | 出生年 | 25/09/1988 | Cân nặng | 體重 | 79 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Dược | |||
Số điện thoại | 電話 | 0938800711 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Y Dược | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học Văn Phòng B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Số 59, Khu Phố Đồng Chèo, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Số 59, Khu Phố Đồng Chèo, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Ds_hainam@yahoo.com.vn | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Dược | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Dược, NVVP, Nhân Viên Văn Phòng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Dược, NVVP, Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Huyện Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lâm Kim Châu | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/05/1983 | Cân nặng | 體重 | 65 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0983000379 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản Lý Nhà Hàng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 198/6 Bình Thới, Phường 14, Quận 11, TP HCM | Hiện trú tại | 現住地 | D16, KP6, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Lamkimchau1505@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Quản Lý Nhà Hàng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Quản Lý Nhà Hàng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Vi | Chiều cao | 身高 | 1m56 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/10/1985 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung Cấp Dược | |||
Số điện thoại | 電話 | 0979015170 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Dược | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Chứng chỉ hành nghề Dược Sĩ | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thôn Chánh Danh, Cát Tài, Phù Cát, Bình Định | Hiện trú tại | 現住地 | Đường NI6, Tổ 4, KP1, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Thuyvi20101985@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Dược | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Dược Sĩ, NVVP Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thành Duy | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 04/06/1989 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung Cấp Dược | |||
Số điện thoại | 電話 | 0986746386 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Dược | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Chứng chỉ hành nghề Dược Sĩ | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | KP6, Phường Thới Hoà, Bến Cát , Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | KP6, Phường Thới Hoà, Bến Cát , Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Dược Sĩ | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Dược Sĩ, NVVP Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KP6, Phường Thới Hoà, Bến Cát , Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Nga | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | 14/03/1992 | Cân nặng | 體重 | 51 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0388922788 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | Thiên Chúa Giáo | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học văn phòng Khá | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định | Hiện trú tại | 現住地 | Đường 16, Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Anh văn giao tiếp | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Bùi Thế Dũng | Chiều cao | 身高 | 1m78 | |||
Năm sinh | 出生年 | 09/01/1981 | Cân nặng | 體重 | 75 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933531009 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kỹ Sư Cơ Khí | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học văn phòng B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Quận Phú Nhuận, TP HCM | Hiện trú tại | 現住地 | Quận Phú Nhuận, TP HCM | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Kỹ Sư Cơ Khí | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Quản lý Bảo trì cơ khí - Kỹ Sư Cơ Khí | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Quản lý Bảo trì cơ khí - Kỹ Sư Cơ Khí | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Quận Phú Nhuận, TP HCM | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lý Thị Kim Kiều | Chiều cao | 身高 | 1m53 | |||
Năm sinh | 出生年 | 18/08/1995 | Cân nặng | 體重 | 44 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0378708338 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Chánh, Đức Lập Thượng, Đức Hoà, Long An | Hiện trú tại | 現住地 | KP8, Phường Định Hoà, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 6/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công Nhân Điện Lạnh , LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân Điện Lạnh , LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KP8, Phường Định Hoà, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Tiểu Thiện | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/02/1989 | Cân nặng | 體重 | 68 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0988234496 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kỹ Sư Xây Dựng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tây Ninh | Hiện trú tại | 現住地 | Chung Cư Becamex Hoà Lợi,Lê Lợi, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Nguyentieuthien89@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Kỹ Sư Xây Dựng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Giám Sát Công Trình , Kỹ Sư Xây Dựng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Giám Sát Công Trình , Kỹ Sư Xây Dựng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Chung Cư Becamex Hoà Lợi,Lê Lợi, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Vui vẻ hoà đồng, siêng năng, chịu áp lực công việc tốt. Ham học hỏi, năm bắt nhanh | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lý Thục Trinh | Chiều cao | 身高 | 1m54 | |||
Năm sinh | 出生年 | 26/09/1989 | Cân nặng | 體重 | 54 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | |||
Số điện thoại | 電話 | 0976001467 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 92, Đường Hùng Vương, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | 92, Đường Hùng Vương, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 92, Đường Hùng Vương, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Cao Thị Biên | Chiều cao | 身高 | 1m67 | |||
Năm sinh | 出生年 | 02/06/1988 | Cân nặng | 體重 | 61 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0948943987 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau | Hiện trú tại | 現住地 | An Tây, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | QC Kiểm Hàng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC Kiểm Hàng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | An Tây, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Cao Anh Sơn | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 17/01/1991 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao đẳng nghề Lilama | |||
Số điện thoại | 電話 | 0847953823 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Cơ Khí Chế Tạo | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Xã Châu Thới, Huỵen Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu | Hiện trú tại | 現住地 | Phường Định Hoà, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng Cơ Khí Chế Tạo | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì Cơ Khí | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì Cơ Khí | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Mỹ Linh | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 03/12/1989 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | |||
Số điện thoại | 電話 | 0794822315 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế Toán Doanh Nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học Văn Phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thị trấn Cái Đôi Vàm, Phù Tân, Cà Mau | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 2, Lê Chí Dân, Thuận An, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Cử Nhân Kế Toán Doanh Nghiệp | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế Toán Thu Chi , Nhân Sự | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán Thu Chi, Nhân Sự | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Văn Mạnh | Chiều cao | 身高 | 1m78 | |||
Năm sinh | 出生年 | 24/05/1994 | Cân nặng | 體重 | 70 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0967347913 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thôn 4, Xã Thành Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Hiện trú tại | 現住地 | Đồng Sổ, Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | LĐPT Lao Động Phổ Thông | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | LĐPT Lao Động Phổ Thông | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Vũ Chí Trung | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/09/1985 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường Đào Tạo Lái Xe | |||
Số điện thoại | 電話 | 0945509207 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu C | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đội 2, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Đội 2, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn A | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu C | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu C | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | An Tây, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Việt Hiếu | Chiều cao | 身高 | 1m64 | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/12/1991 | Cân nặng | 體重 | 67 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0389431557 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đắk Lắk | Hiện trú tại | 現住地 | Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | QC Kiểm Phẩm | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC Kiểm Phẩm | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Tiếp thu tốt, chịu được áp lực trong công việc, hoà đồng. | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Anh Trung | Chiều cao | 身高 | 1m67 | |||
Năm sinh | 出生年 | 09/01/1998 | Cân nặng | 體重 | 70 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0847464389 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Lái Xe Năng | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Chứng chỉ Lái Xe Năng | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Xã Hưng Hoà , Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Xã Hưng Hoà , Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 11/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài Xế Lái Xe Năng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế Lái Xe Năng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Xã Hưng Hoà , Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Thị Mai Phương | Chiều cao | 身高 | 1m55 | |||
Năm sinh | 出生年 | 07/08/1993 | Cân nặng | 體重 | 72 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0949778122 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Khmer | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang | Hiện trú tại | 現住地 | Ngã Ba Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 11/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | QC Kiểm Phẩm Công Ty Điện Tử | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | QC Kiểm Phẩm Công Ty Điện Tử | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ngã Ba Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | Chiều cao | 身高 | 1m52 | |||
Năm sinh | 出生年 | 13/06/1980 | Cân nặng | 體重 | 43 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | |||
Số điện thoại | 電話 | 0903666036 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung giao tiếp 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Vương Phi Khanh | Chiều cao | 身高 | 1m72 | |||
Năm sinh | 出生年 | 22/06/1981 | Cân nặng | 體重 | 75 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0912391181 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Xế Lái Xe | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Bằng Lái Xe Ô-TÔ Dấu D | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | KP8, Phường Hiệp An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | KP8, Phường Hiệp An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài Xế Lái Xe Bằng Lái Xe Ô-TÔ Dấu D | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế Lái Xe Bằng Lái Xe Ô-TÔ Dấu D | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Huỳnh Thanh Tuấn | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 23/05/1986 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0915855539 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Nhân Sự | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học Văn Phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Long Hưng, Long Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Long Hưng, Long Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Vị Tha | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/10/1981 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Cần Thơ | |||
Số điện thoại | 電話 | 0934832329 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Trình Nông Thôn | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Trung Hội, Xã Đại Hải, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng | Hiện trú tại | 現住地 | Xã Tân Long, Huyện Phú Giáo, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | nguyenvithast@gmail.com | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Thi Công, Giám Sát Công Trình | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Thi Công, Giám Sát Công Trình | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Huyện Phú Giáo, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Xuân Hoà | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/01/1980 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trường Đào Tạo Lái Xe Ô-Tô | |||
Số điện thoại | 電話 | 0915980510 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu C | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Long Thọ, Xã Long Hoà, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp Long Thọ, Xã Long Hoà, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài Xế Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu C | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu C | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Ấp Long Thọ, Xã Long Hoà, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Mai Duy Tân | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 24/07/1985 | Cân nặng | 體重 | 79 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung cấp Điện Lạnh Công Nghiệp | |||
Số điện thoại | 電話 | 0909548453 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Bảo trì điện lạnh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp 6, Xã Thạnh Lộc, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang | Hiện trú tại | 現住地 | NF6, KP5,Phường Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Trung cấp Điện Lạnh Công Nghiệp | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo trì | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo trì , Bảo trì điện lạnh | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lê Trung Tuấn | Chiều cao | 身高 | 1m68 | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/01/1991 | Cân nặng | 體重 | 75 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung | |||
Số điện thoại | 電話 | 0387778988 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kỹ Thuật Điện | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tân Hà, Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | Hiện trú tại | 現住地 | Tổ 5, Ấp Hoà Vinh, Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo trì , Kỹ Thuật Điện | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì hoặc Vận Hành Máy | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | - Bàu Bàng, Bình Dương - Chơn Thành, Bình Phước | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Ngọc An Truyên | Chiều cao | 身高 | 1m62 | |||
Năm sinh | 出生年 | 03/05/1987 | Cân nặng | 體重 | 68 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học | |||
Số điện thoại | 電話 | 0909716949 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Nghệ Chế Tạo Máy | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học văn phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | F9-09 Khu Đô Thị Thịnh Gia, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | F9-09 Khu Đô Thị Thịnh Gia, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Công Nghệ Chế Tạo Máy | Ngoại ngữ | 語言 | Nhật ngữ | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo trì | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo trì | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Quốc Trung | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 02/06/1989 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0343909635 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kinh Doanh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học Văn Phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 102/01/25 Khóm 1, Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | Hiện trú tại | 現住地 | Phường 6, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Nguyenben341365@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn Giao Tiếp | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Trợ Lý Kinh Doanh Công Ty Dệt Huge Bamboo | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Hồng Thuỷ | Chiều cao | 身高 | 1m 46 | |||
Năm sinh | 出生年 | 28/04/1986 | Cân nặng | 體重 | 43 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0929737969 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 51/29/2 KP3, Phường Hiệp An, TP Thủ Dầu1, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | 51/29/2 KP3, Phường Hiệp An, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công Nhân Công Ty Giày Da | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân Công Ty Giày Da , LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Tiến Lĩnh | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 01/01/1980 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0976729050 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Xã Bàu Cạn , Huyện Chư Proong, Tỉnh Gia Lai | Hiện trú tại | 現住地 | Số 5, Đường XB4, Khu Phố 3, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | Đã kết hôn | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế xe tải | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế xe tải | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Minh Hiếu | Chiều cao | 身高 | 1m72 | |||
Năm sinh | 出生年 | 01/01/1994 | Cân nặng | 體重 | 81 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933529743 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | Hiện trú tại | 現住地 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Phun Sơn và Sản xuất Dây Cáp | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Phun Sơn , Sản xuất Dây Cáp LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Bá Duy | Chiều cao | 身高 | 1m68 | |||
Năm sinh | 出生年 | 27/01/1984 | Cân nặng | 體重 | 65 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0932078938 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản Lý Sản Xuất | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 109/29 KP1 , Quang Vinh , Biên Hoà, Đồng Nai | Hiện trú tại | 現住地 | 109/29 KP1 , Quang Vinh , Biên Hoà, Đồng Nai | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Quản Lý Sản Xuất | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Quản Lý Sản Xuất | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Biên Hoà, Đồng Nai | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Kim Bình | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/02/1997 | Cân nặng | 體重 | 45 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0865827360 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Giáo Dục Học | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Khu Phố 3B, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Khu Phố 3B, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Kimbinh7178@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Giáo Dục Học | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | NVVP Nhân Viên Văn Phòng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Ngọc Thơm | Chiều cao | 身高 | 1m56 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/03/1993 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0352052354 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công nghệ Đế giày | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thôn Phú Quý, Xã Tam Phú, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | Hiện trú tại | 現住地 | Đường D5, KP1, Hoà Phú, TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Ngocthom2003@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Công nghệ Đế giày | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đinh Văn Trường | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 11/07/1985 | Cân nặng | 體重 | 70 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0336894017 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện Công Nghiệp- Cơ khí, Hàn Xì | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Chứng chỉ đào tạo | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo Trì Điện, Hàn Xì | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo Trì Điện, Hàn Xì | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đặng Thị Hồng Liên | Chiều cao | 身高 | 1m50 | |||
Năm sinh | 出生年 | 24/08/1982 | Cân nặng | 體重 | 50 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | |||
Số điện thoại | 電話 | 0988686538 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học A | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 190/3 Đình Long Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, tp Thủ Đức | Hiện trú tại | 現住地 | Số 23, Đường NB3A, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | Ngoại ngữ | 語言 | Anh văn A | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Văn Tấn Thuận | Chiều cao | 身高 | 1m72 | |||
Năm sinh | 出生年 | 26/12/1987 | Cân nặng | 體重 | 72 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | |||
Số điện thoại | 電話 | 0916760067 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Chính Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học A | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Khu Phố 1, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Khu Phố 1, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Tài Chính Kế Toán | Ngoại ngữ | 語言 | Anh văn A | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Nhanh nhẹn, chịu khó | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lý Thành Luân | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 17/05/1986 | Cân nặng | 體重 | 69,5 | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Công Nghệ Hoá | |||
Số điện thoại | 電話 | 0765575560 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Công Nghệ Hoá Học | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đường NK1, Tổ 4,Khu Phố 3A, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Đường NK1, Tổ 4,Khu Phố 3A, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Công Nghệ Hoá | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 |
| IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP, Phòng Hoá Nghiệm, QC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Vòng Sắt Múi | Chiều cao | 身高 | 1m63 | |||
Năm sinh | 出生年 | 22/06/1991 | Cân nặng | 體重 | 48 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0799721981 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Hoa | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học văn phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng trung 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | NVVP Nhân Viên Văn Phòng, Phiên Dịch Công Ty Giày Da | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân Viên Văn Phòng 文員 Phiên Dịch 翻譯 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Thị Phương Dung | Chiều cao | 身高 | 1m57 | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/07/1990 | Cân nặng | 體重 | 40 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Ngôn Ngữ | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933988613 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Anh Ngữ | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Khu Phố 4, Phường Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Khu Phố 4, Phường Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Ngôn Ngữ - Anh Ngữ | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn , Tiếng trung 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Trợ lý Kinh Doanh, Kinh Doanh | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Trợ lý Kinh Doanh, Kinh Doanh | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Ưu điểm tốt : Chăm sóc khách hàng, PMC, Trợ lý | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đỗ Thanh Tâm | Chiều cao | 身高 | 1m70 | |||
Năm sinh | 出生年 | 29/09/1998 | Cân nặng | 體重 | 65 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Trung cấp chuyên nghiệp | |||
Số điện thoại | 電話 | 0944689771 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Điện Lạnh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học văn phòng | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đắk Lắk | Hiện trú tại | 現住地 | Khu Nhà ở Công Nhân TDC, Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Trung Cấp Điện | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Bảo trì Điện Lắp đặt, thi công, vận hành , bảo trì hệ thống điện lạnh | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Bảo trì Điện lạnh | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Quách Văn Lực | Chiều cao | 身高 | 1m68 | |||
Năm sinh | 出生年 | 01/07/1976 | Cân nặng | 體重 | 65 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0919637718 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Vận Hành Lò Hơi 3/7 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Thanh Hoá | Hiện trú tại | 現住地 | Đường D15, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát , Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh Giao Tiếp | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Vận Hành Lò Hơi | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Vận Hành Lò Hơi | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát , Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đoàn Minh Nhật | Chiều cao | 身高 | 1m74 | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/08/1987 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0339848255 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Bắc Sơn, Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kỹ Thuật , Quản Lý Sản xuất | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kỹ Thuật , Quản Lý Sản xuất | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trịnh Tiến Minh | Chiều cao | 身高 | 1m60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 07/03/1976 | Cân nặng | 體重 | 60 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0971093451 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tổ 1, Ấp Bàn Cơ, Xã Phước Hoà, Phú Giáo, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Tổ 1, Ấp Bàn Cơ, Xã Phước Hoà, Phú Giáo, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Trang trí nội thất | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Trang trí nội thất | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phú Giáo, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Đặng Minh Thiện | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 18/03/1996 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0977100017 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Thợ hàn | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Thợ hàn | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Phúc | Chiều cao | 身高 | 1m61 | |||
Năm sinh | 出生年 | 27/06/1995 | Cân nặng | 體重 | 53 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0965540202 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế Toán | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Khu Phố 4, Phường Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Khu Phố 4, Phường Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Cử Nhân Kế Toán | Ngoại ngữ | 語言 | ||||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 5 năm kinh nghiệm Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Phương Linh | Chiều cao | 身高 | 1m52 | |||
Năm sinh | 出生年 | 26/08/1997 | Cân nặng | 體重 | 47 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học… | |||
Số điện thoại | 電話 | 0344989225 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Giáo Dục Mầm Non | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp 3, Xã Tân Long, Huyện Phú Giáo, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 3, Xã Tân Long, Huyện Phú Giáo, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học - Giáo Dục Mầm Non | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | / | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP , Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Huyện Phú Giáo, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Văn Khánh | Chiều cao | 身高 | 1m75 | |||
Năm sinh | 出生年 | 13/09/1986 | Cân nặng | 體重 | 64 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0983776126 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài Xế Lái Xe Bằng FC | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | ||||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Bình Lục, Hà Nam | Hiện trú tại | 現住地 | 95, Khu Phố 3, Trần Ngọc Lên, Định Hoà, Thủ Dầu 1, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài Xế Lái Xe Bằng FC | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài Xế Lái Xe Bằng FC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Định Hoà, Thủ Dầu 1, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hồng Văn Thuận | Chiều cao | 身高 | 1m67 | |||
Năm sinh | 出生年 | 12/04/1999 | Cân nặng | 體重 | 83 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0923525132 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Trà Vinh | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 9/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công Nhân Công Ty Giày Da LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân Công Ty Giày Da, LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | / | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Danh Đường | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 01/02/1992 | Cân nặng | 體重 | 54 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0814121434 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin học A | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Thạnh Hưng, Xã Thạnh Lộc, Huyện Châu Thành, Kiên Giang | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Anh Ngữ | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Ngữ lưu loát | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Phiên Dịch Tiếng Anh, NVVP | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Phiên Dịch Tiếng Anh, NVVP | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thanh Hùng | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/09/1972 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0913798992 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Tài xế - Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu D | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 158/6 KP2, Phường Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | 158/6 KP2, Phường Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Tài xế - Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu D | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Tài xế - Bằng Lái Xe Ô-Tô Dấu D | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Trần Minh Đức | Chiều cao | 身高 | 1m68 | |||
Năm sinh | 出生年 | 25/10/1991 | Cân nặng | 體重 | 55 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0346566297 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Đắk Lắk | Hiện trú tại | 現住地 | Đường N3, KP1, Hoà Phú, thủ Dầu 1 , Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | thủ Dầu 1 , Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Thị Kim Ngân | Chiều cao | 身高 | 1m65 | |||
Năm sinh | 出生年 | 18/06/1989 | Cân nặng | 體重 | 58 kg | |||
Giới tính | 性別 | 0949907340 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Quản Trị Kinh Doanh | |||
Số điện thoại | 電話 |
| Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học A | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp Kiến Điền, An Điền, Bến Cát, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp Kiến Điền, An Điền, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học Quản Trị Kinh Doanh | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn A | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Thu Mua Vật Tư Kinh Doanh | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Viên Thu Mua Vật Tư Nhân Viên Kinh Doanh | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | An Điền, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Thị Bích Ân | Chiều cao | 身高 | 1m58 | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/03/1991 | Cân nặng | 體重 | 52 cm | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0385812107 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản Trị Kinh Doanh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Tin Học B | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Suối Cát 2, Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai | Hiện trú tại | 現住地 | Tổ 3, An Lợi, Phường Hoà Lợi, Bến Cát , Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học – Cử Nhân Quản Trị Kinh Doanh | Ngoại ngữ | 語言 | Anh Văn B | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | NVVP Nhân Viên Văn Phòng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | NVVP Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bến Cát , Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Kỹ năng quản lý, kỹ năng làm việc văn phòng. Kỹ năng quản lý thời gian, đàm phán. | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hoàng Thị Biêng | Chiều cao | 身高 | 1m60 | |||
Năm sinh | 出生年 | 08/02/1993 | Cân nặng | 體重 | 53 kg | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0967683022 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Bản Khoa, Xã Tường Thượng, Phú Yên, Sơn La | Hiện trú tại | 現住地 | KP6, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Hoang2613@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Công Nhân May LĐPT | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Công Nhân May LĐPT | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Lưu Ánh Tuyết | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 05/02/1994 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tôn Đức Thắng | |||
Số điện thoại | 電話 | 0963219418 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản Trị Kinh Doanh | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tổ 5, Ấp Hoà Vinh 1 , Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước | Hiện trú tại | 現住地 | Tổ 5, Ấp Hoà Vinh 1 , Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Tuyetluu524@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại học Cử nhân Quản Trị Kinh Doanh | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Trợ lý, Thư Ký, NVVP Nhân Viên Văn Phòng | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Trợ lý, Thư Ký, NVVP Nhân Viên Văn Phòng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Chơn Thành, Bình Phước | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Nguyễn Hữu Tài | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 20/04/1984 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0906200484 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Kỹ Thuật QC | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Kỹ Thuật QC | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 |
| |||||||
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét